XieHanzi Logo

充电

chōng*diàn
-sạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trẻ con)

6 nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 充: Ký tự này bao gồm bộ '儿' và một nét ngang phía trên, gợi ý về sự đầy đủ hoặc lấp đầy.
  • 电: Ký tự này có bộ '雨' chỉ hiện tượng tự nhiên, kết hợp với nét đơn giản phía dưới để chỉ khái niệm về điện.

充电 có nghĩa là sạc điện, lấp đầy năng lượng.

Từ ghép thông dụng

充电器

/chōngdiànqì/ - bộ sạc

充电宝

/chōngdiànbǎo/ - pin dự phòng

电池充电

/diànchí chōngdiàn/ - sạc pin