充实
chōng*shí
-phong phúThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
充
Bộ: 儿 (người, trẻ em)
6 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 充: Ký tự này có phần trên là '儿', chỉ một người hoặc một cái gì đó phát triển, phần dưới là '允', có thể hiểu là hành động, tức là làm cho đầy đủ.
- 实: Phía trên có '宀' chỉ mái nhà, thể hiện sự bao bọc, bảo vệ; phía dưới là '貫', có nghĩa là xuyên suốt, đầy đủ.
→ 充实 có nghĩa là làm cho đầy đủ, phong phú, tăng cường thêm sức mạnh hoặc nội dung.
Từ ghép thông dụng
充实
/chōng shí/ - phong phú, đầy đủ
充满
/chōng mǎn/ - tràn đầy
充电
/chōng diàn/ - sạc điện