儒家
rú*jiā
-Nho giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
儒
Bộ: 亻 (người)
16 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 儒: Bộ nhân đứng (亻) biểu thị con người, kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến đạo đức, học thức.
- 家: Bộ miên (宀) biểu thị mái nhà, kết hợp với phần bên dưới tạo thành ý nghĩa gia đình hoặc nơi chốn.
→ 儒家: Trường phái Nho gia, một hệ tư tưởng triết học và đạo đức của Trung Quốc cổ đại.
Từ ghép thông dụng
儒学
/rúxué/ - Nho học
儒教
/rújiào/ - Nho giáo
儒士
/rúshì/ - Nho sĩ