僵硬
jiāng*yìng
-cứng nhắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
僵
Bộ: 亻 (người)
15 nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '僵' có bộ '亻' chỉ người và phần còn lại thể hiện ý nghĩa của sự cứng nhắc, không linh hoạt.
- Chữ '硬' có bộ '石' nghĩa là đá, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự cứng rắn, chắc chắn.
→ Kết hợp lại, '僵硬' mang ý nghĩa là cứng đơ, không linh hoạt.
Từ ghép thông dụng
僵尸
/jiāngshī/ - xác sống
硬币
/yìngbì/ - tiền xu
硬件
/yìngjiàn/ - phần cứng