僵局
jiāng*jú
-bế tắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
僵
Bộ: 亻 (người)
15 nét
局
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '僵' bao gồm bộ nhân đứng (亻) chỉ liên quan đến người, kết hợp với phần còn lại tạo thành nghĩa cứng đờ, không cử động được.
- Chữ '局' có bộ thi (尸) chỉ liên quan đến cái gì đó bị giới hạn hoặc bao quanh, thường tạo thành nghĩa chỉ một nơi chốn hoặc tình huống.
→ '僵局' có nghĩa là tình huống bế tắc, không thể tiến triển.
Từ ghép thông dụng
僵尸
/jiāngshī/ - xác sống
僵硬
/jiāngyìng/ - cứng, khó uốn
局面
/júmiàn/ - tình huống, cục diện