僵化
jiāng*huà
-trở nên cứng nhắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
僵
Bộ: 亻 (người)
15 nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '僵' có bộ '亻' chỉ người và phần còn lại tượng hình một người cứng đờ, ám chỉ trạng thái không linh hoạt.
- Chữ '化' có bộ '匕' và phần trên tượng trưng cho sự biến đổi, chuyển hóa.
→ Sự cứng nhắc, không linh hoạt và không thay đổi.
Từ ghép thông dụng
僵化
/jiānghuà/ - cứng nhắc
僵尸
/jiāngshī/ - xác chết
硬僵
/yìngjiāng/ - rắn chắc