僵
jiāng
-bế tắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
僵
Bộ: 亻 (người)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '亻' biểu thị đây là một từ liên quan đến con người.
- Phần '畺' có nghĩa là căng hoặc cứng, biểu hiện sự căng cơ hay cứng đơ.
→ Nghĩa tổng thể là cứng đơ hay tê liệt, thường dùng để chỉ tình trạng của cơ thể.
Từ ghép thông dụng
僵尸
/jiāngshī/ - xác chết biết đi, thây ma
僵硬
/jiāngyìng/ - cứng đơ, không linh hoạt
僵局
/jiāngjú/ - bế tắc, thế giằng co