像样
xiàng*yàng
-kháThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
像
Bộ: 亻 (người)
14 nét
样
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '像' gồm bộ '亻' (người) và chữ '象' (con voi), tạo nên hình ảnh một người hoặc vật có hình dáng như con voi.
- Chữ '样' gồm bộ '木' (cây) và chữ '羊' (con dê), biểu thị một dạng hoặc hình thức nào đó.
→ Cụm từ '像样' có nghĩa là đúng hình thức, đạt tiêu chuẩn, hoặc giống như một mẫu mực nào đó.
Từ ghép thông dụng
模样
/múyàng/ - hình dáng, diện mạo
样子
/yàngzi/ - dáng vẻ, kiểu dáng
榜样
/bǎngyàng/ - tấm gương, mẫu mực