XieHanzi Logo

催眠

cuī*mián
-thôi miên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

13 nét

Bộ: (mắt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '催' bao gồm bộ '人' biểu thị con người và phần còn lại biểu thị hành động thúc giục. Tổng thể, '催' có nghĩa là thúc giục hoặc làm cho.
  • Chữ '眠' bao gồm bộ '目' biểu thị mắt, kết hợp với phần còn lại để mô tả trạng thái nghỉ ngơi của mắt, tức là ngủ.

催眠 nghĩa là thôi miên, làm cho người khác rơi vào trạng thái ngủ hoặc mê.

Từ ghép thông dụng

催眠

/cuīmián/ - thôi miên

催促

/cuīcù/ - thúc giục

失眠

/shīmián/ - mất ngủ