催
cuī
-thúc giục, thúc đẩyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
催
Bộ: 人 (người)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '催' gồm hai phần: bên trái là '人' (nhân) nghĩa là người, bên phải là '崔' (một chữ phức hợp), thể hiện một hành động hoặc trạng thái của con người.
- Phần '人' chỉ ra rằng hành động này liên quan đến con người, thường là một sự thúc giục hay khuyến khích.
→ Chữ '催' có nghĩa là thúc giục hoặc nhắc nhở ai đó làm việc gì.
Từ ghép thông dụng
催促
/cuīcù/ - thúc giục
催眠
/cuīmián/ - thôi miên
催化
/cuīhuà/ - xúc tác