储蓄
chǔ*xù
-tiết kiệm; tiền tiết kiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
储
Bộ: 亻 (người)
12 nét
蓄
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "储" chứa bộ "亻" chỉ người, gợi ý liên quan đến hoạt động của con người. Bộ "亻" kết hợp với phần còn lại của chữ để tạo thành nghĩa liên quan đến việc cất giữ hay bảo quản.
- Chữ "蓄" chứa bộ "艹" chỉ cỏ, thường chỉ sự tích lũy hoặc lưu trữ giống như việc cỏ mọc dày. Bộ "艹" kết hợp với phần còn lại của chữ tạo thành nghĩa liên quan đến lưu trữ hoặc tích trữ.
→ Chữ "储蓄" có nghĩa là tích lũy hoặc cất giữ, thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản.
Từ ghép thông dụng
储蓄账户
/chǔxù zhànghù/ - tài khoản tiết kiệm
储蓄罐
/chǔxù guàn/ - ống tiết kiệm
储蓄卡
/chǔxù kǎ/ - thẻ tiết kiệm