傍晚
bàng*wǎn
-buổi tốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
傍
Bộ: 亻 (người)
12 nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 傍: Bên trái là bộ '亻' chỉ người, kết hợp với '旁' thể hiện ý nghĩa liên quan đến vị trí gần gũi hoặc bên cạnh.
- 晚: Bên trái là bộ '日' chỉ mặt trời, bên phải là '免' thể hiện ý nghĩa về thời gian sau khi mặt trời lặn.
→ 傍晚: Thời điểm gần tối, lúc mặt trời sắp lặn.
Từ ghép thông dụng
傍晚
/bàngwǎn/ - hoàng hôn
傍边
/bàngbiān/ - bên cạnh
傍水
/bàngshuǐ/ - bên dòng nước