XieHanzi Logo

偷懒

tōu*lǎn
-lười biếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (tâm)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 偷: Ký tự này có bộ thủ là 扌 (tay), chỉ hành động có liên quan đến bàn tay, kết hợp với chữ 俞 (dư), mang ý nghĩa hành động lén lút.
  • 懒: Ký tự này có bộ thủ là 心 (trái tim), kết hợp với chữ 赖 (lại), ám chỉ trạng thái tinh thần lười biếng hoặc không muốn làm việc.

偷懒: Chỉ hành động lười biếng hoặc trốn tránh công việc.

Từ ghép thông dụng

偷懒

/tōulǎn/ - lười biếng

偷看

/tōukàn/ - nhìn trộm

偷听

/tōutīng/ - nghe lén