健身房
jiàn*shēn*fáng
-phòng tập thể hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
健
Bộ: 亻 (người)
11 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
房
Bộ: 户 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "健" gồm "亻" (người) và "建" (xây dựng), gợi ý về việc xây dựng một cơ thể khỏe mạnh.
- "身" là hình ảnh của cơ thể, liên quan đến sức khỏe và thể chất.
- "房" có "户" (cửa), liên quan đến không gian hoặc nơi chốn.
→ Từ "健身房" mang ý nghĩa là nơi để rèn luyện cơ thể và sức khỏe.
Từ ghép thông dụng
健身
/jiànshēn/ - rèn luyện sức khỏe
健康
/jiànkāng/ - sức khỏe
房间
/fángjiān/ - phòng