健壮
jiàn*zhuàng
-khỏe mạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
健
Bộ: 亻 (người)
11 nét
壮
Bộ: 士 (sĩ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '健' gồm bộ '亻' (người) kết hợp với '建' (kiến, nghĩa là xây dựng). Ý nghĩa thể hiện một người có thể xây dựng, phát triển sức khỏe.
- Chữ '壮' gồm bộ '士' (sĩ) và phần cấu thành '丬', thể hiện người sĩ phu mạnh mẽ, cường tráng.
→ Cả hai chữ '健壮' đều liên quan đến sức khỏe và sự mạnh mẽ, khỏe mạnh của con người.
Từ ghép thông dụng
健康
/jiànkāng/ - sức khỏe
健身
/jiànshēn/ - tập thể dục
强壮
/qiángzhuàng/ - mạnh mẽ, cường tráng