停放
tíng*fàng
-đậu xeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
停
Bộ: 亻 (người)
11 nét
放
Bộ: 攵 (đánh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 停: Chữ này được ghép bởi bộ '亻' (người) và '亭' (đình chỉ, dừng lại), thể hiện hành động dừng lại của con người.
- 放: Chữ này gồm bộ '攵' (đánh) và '方' (phương), thể hiện hành động giải phóng, thả ra, hoặc đặt vào vị trí nào đó.
→ 停放: Nghĩa là dừng lại và đặt vào chỗ nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh đỗ xe hoặc đặt để một vật gì.
Từ ghép thông dụng
停车
/tíng chē/ - dừng xe, đỗ xe
放假
/fàng jià/ - nghỉ phép
放松
/fàng sōng/ - thư giãn