XieHanzi Logo

偏见

piān*jiàn
-định kiến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (nhìn)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 偏: Bên trái có bộ nhân đứng (亻) chỉ người, bên phải là phần thiên (扁), thể hiện ý lệch hoặc thiên về một phía.
  • 见: Biểu thị hành động thấy hoặc nhận thức.

偏见: Ý nghĩa là nhận thức hoặc đánh giá bị lệch, thiên vị, không công bằng.

Từ ghép thông dụng

偏见

/piānjiàn/ - định kiến

偏心

/piānxīn/ - thiên vị

偏向

/piānxiàng/ - khuynh hướng