偏方
piān*fāng
-phương thuốc dân gianThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
偏
Bộ: 人 (người)
11 nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 偏: Chữ này được cấu tạo từ bộ '人' (người) và phần bên phải biểu thị sự lệch, nghiêng.
- 方: Chữ này có cấu trúc đơn giản, dễ nhớ với bộ '方' chỉ hình vuông, góc cạnh.
→ 偏方: Từ này thường dùng để chỉ phương pháp chữa bệnh không chính thống, thường là mẹo dân gian.
Từ ghép thông dụng
偏见
/piānjiàn/ - thành kiến
偏心
/piānxīn/ - thiên vị
方法
/fāngfǎ/ - phương pháp