XieHanzi Logo

偏僻

piān*pì
-hẻo lánh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (người)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 偏: Ký tự này bao gồm bộ '亻' (người) và '扁' (phẳng), thể hiện sự lệch hoặc không bình thường của con người.
  • 僻: Ký tự này cũng có bộ '亻' (người) và '辟' (khu vực), gợi ý về một nơi mà con người ít lui tới.

偏僻: kết hợp hai từ này có nghĩa là xa xôi, hẻo lánh, ít người lui tới.

Từ ghép thông dụng

偏僻

/piānpì/ - xa xôi, hẻo lánh

偏見

/piānjiàn/ - thành kiến

偏心

/piānxīn/ - thiên vị