XieHanzi Logo

假日

jià*rì
-ngày nghỉ, ngày lễ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 假 bao gồm bộ nhân đứng 亻 chỉ người, kết hợp với các thành phần khác để chỉ ý nghĩa liên quan đến việc giả mạo hoặc nghỉ ngơi.
  • 日 là biểu tượng của mặt trời, đại diện cho ánh sáng, thời gian hoặc ngày.

假日 có nghĩa là ngày nghỉ, ngày lễ.

Từ ghép thông dụng

假期

/jiàqī/ - kỳ nghỉ

放假

/fàngjià/ - nghỉ phép, nghỉ lễ

假装

/jiǎzhuāng/ - giả vờ