假定
jiǎ*dìng
-giả địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 假: Ký tự này có bộ '亻' (người) bên trái, biểu thị liên quan đến con người. Phần còn lại là '叚', có nghĩa là mượn hay giả.
- 定: Ký tự này có bộ '宀' (mái nhà) bên trên, biểu thị sự ổn định hay cố định bên dưới mái nhà.
→ 假定 có nghĩa là giả định, tức là đưa ra một nhận định tạm thời hoặc chưa chắc chắn.
Từ ghép thông dụng
假设
/jiǎshè/ - giả thiết
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
一定
/yídìng/ - nhất định