假冒
jiǎ*mào
-giả mạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
冒
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '假' có bộ '亻' biểu thị liên quan đến con người, kết hợp với phần còn lại để thể hiện ý nghĩa 'giả'.
- Chữ '冒' có bộ '冂', kết hợp với phần trên để tạo thành ý nghĩa 'can đảm, mạo hiểm'.
→ Cụm từ '假冒' có ý nghĩa 'giả tạo, làm giả'.
Từ ghép thông dụng
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
假如
/jiǎrú/ - nếu như
冒险
/màoxiǎn/ - mạo hiểm