XieHanzi Logo

倾斜

qīng*xié
-nghiêng; thiên vị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (cái đấu)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '倾' có bộ '亻' (người) kết hợp với phần '顷' để tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự nghiêng và người.
  • Chữ '斜' có bộ '斗' (cái đấu) và phần '余', mang ý nghĩa liên quan đến sự lệch lạc hoặc không đồng đều.

Sự nghiêng hoặc lệch trong cả hai chữ kết hợp lại thể hiện ý nghĩa nghiêng ngả, không thẳng đứng.

Từ ghép thông dụng

倾斜

/qīngxié/ - nghiêng, lệch

倾听

/qīngtīng/ - lắng nghe

倾注

/qīngzhù/ - dồn hết vào