借鉴
jiè*jiàn
-tham khảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
借
Bộ: 亻 (người)
10 nét
鉴
Bộ: 金 (kim loại, vàng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 借: Bên trái là bộ '亻' (người), gợi ý về hành động liên quan đến con người. Bên phải là '昔', mang nghĩa là trước đó, chỉ hành động mượn từ người khác.
- 鉴: Bên trên là '金' (kim loại), gợi ý về một công cụ. Bên dưới là '见' (nhìn thấy), kết hợp nghĩa thành 'công cụ để nhìn thấy', ám chỉ gương hoặc sự phản chiếu, từ đó suy ra nghĩa là tham khảo, học hỏi.
→ 借鉴: Mượn ý tưởng hoặc kinh nghiệm từ người khác để áp dụng cho bản thân.
Từ ghép thông dụng
借鉴
/jièjiàn/ - tham khảo, học hỏi
借书
/jièshū/ - mượn sách
参考
/cānkǎo/ - tham khảo