XieHanzi Logo

倒闭

dǎo*bì
-phá sản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (cửa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 倒 (ngã, lộn ngược) gồm có bộ '人' (người) chỉ việc liên quan đến con người và phần còn lại làm rõ ý nghĩa hành động ngã, đổ.
  • 闭 (đóng) gồm có bộ '門' (cửa) thể hiện ý nghĩa đóng cửa và phần còn lại bổ sung ý nghĩa hành động khép kín.

倒闭 có nghĩa là việc một doanh nghiệp hay cửa hàng ngừng hoạt động, thường do phá sản.

Từ ghép thông dụng

倒下

/dǎo xià/ - ngã xuống

关闭

/guān bì/ - đóng cửa

倒霉

/dǎo méi/ - xui xẻo