XieHanzi Logo

倒车

dào*chē
-lùi xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '倒' có bộ '人' nghĩa là người, thường liên quan đến hành động của con người.
  • Chữ '车' bản thân là một bộ thủ và có nghĩa là xe cộ.

Cụm '倒车' có nghĩa là lùi xe, phản ánh hành động của người (倒) liên quan đến xe cộ (车).

Từ ghép thông dụng

倒下

/dǎo xià/ - ngã xuống, đổ xuống

倒影

/dào yǐng/ - hình bóng phản chiếu

车站

/chē zhàn/ - trạm xe, bến xe