XieHanzi Logo

倒塌

dǎo*tā
-sụp đổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (đất)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '倒' được tạo thành từ bộ '亻', biểu thị con người, và phần '到', biểu thị sự di chuyển hay đến nơi. Như vậy, '倒' có thể hiểu là sự di chuyển của con người hoặc vật thể từ tư thế đứng sang tư thế nằm.
  • Chữ '塌' kết hợp bộ '土', biểu thị đất, và phần '合', biểu thị sự kết hợp hoặc hội tụ. Điều này làm cho chữ '塌' mang ý nghĩa sự sụp đổ hoặc lún xuống của mặt đất hoặc cấu trúc.

Cả hai chữ này đều liên quan đến sự sụp đổ hoặc ngã xuống, với '倒' nhấn mạnh đến hành động ngã và '塌' nhấn mạnh đến sự sụp đổ của vật liệu.

Từ ghép thông dụng

倒下

/dǎo xià/ - ngã xuống

倒影

/dào yǐng/ - phản chiếu

倒闭

/dǎo bì/ - phá sản

塌陷

/tā xiàn/ - lún xuống

墙塌

/qiáng tā/ - tường sụp

塌腰

/tā yāo/ - sụp lưng