XieHanzi Logo

俯仰

fǔ*yǎng
-nhìn lên và cúi xuống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 俯 có bộ nhân đứng 亻 chỉ hành động của con người, kết hợp với chữ 府 thể hiện hành động cúi xuống.
  • Chữ 仰 có bộ nhân đứng 亻 chỉ hành động của con người, kết hợp với chữ 卬 thể hiện hành động ngửa lên.

俯仰 chỉ hành động cúi xuống và ngửa lên.

Từ ghép thông dụng

俯仰

/fǔyǎng/ - cúi xuống ngửa lên

俯视

/fǔshì/ - nhìn xuống

仰望

/yǎngwàng/ - ngước nhìn lên