修车
xiū chē
-sửa xeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
修
Bộ: 亻 (người)
10 nét
车
Bộ: 车 (xe)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '修' bao gồm bộ '亻' (người) và phần còn lại mang nghĩa liên quan đến sửa chữa, đại diện cho hành động của con người.
- Chữ '车' là biểu tượng của xe hoặc phương tiện giao thông.
→ Từ '修车' có nghĩa là sửa xe, kết hợp hành động của người và phương tiện.
Từ ghép thông dụng
维修
/wéixiū/ - bảo trì, sửa chữa
修理
/xiūlǐ/ - sửa chữa
修订
/xiūdìng/ - chỉnh sửa, hiệu đính