XieHanzi Logo

修理

xiū*lǐ
-sửa chữa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (vua, ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '修' có bộ '亻' nghĩa là người, thể hiện hành động của con người liên quan đến sửa chữa hoặc cải thiện.
  • '理' có bộ '王' nghĩa là vua hoặc ngọc, thể hiện sự chính xác và trật tự trong quá trình quản lý hoặc sửa chữa.

'修理' có nghĩa là sửa chữa, tức là hành động làm cho một vật trở nên hoàn chỉnh hoặc hoạt động tốt hơn.

Từ ghép thông dụng

维修

/wéixiū/ - bảo trì, sửa chữa

修正

/xiūzhèng/ - chỉnh sửa

修复

/xiūfù/ - khôi phục, sửa chữa