信息
xìn*xī
-thông tinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
信
Bộ: 亻 (người)
9 nét
息
Bộ: 自 (tự mình)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 信: Ký tự '亻' chỉ người, kết hợp với '言' có nghĩa là lời nói, tạo nên ý tưởng về sự tin cậy.
- 息: Ký tự '自' chỉ bản thân, kết hợp với '心', tạo ra ý nghĩa về sự nghỉ ngơi hay hô hấp.
→ 信息: Tổng hợp từ 'tin cậy' và 'tự mình', mang ý nghĩa thông tin, dữ liệu mà con người có thể tin tưởng.
Từ ghép thông dụng
信息
/xìnxī/ - thông tin
信任
/xìnrèn/ - tin tưởng
休息
/xiūxī/ - nghỉ ngơi