XieHanzi Logo

信仰

xìn*yǎng
-tín ngưỡng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '信' bao gồm bộ '亻' chỉ người và phần '言', nghĩa là lời nói. Điều này gợi ý đến ý nghĩa của việc tin tưởng vào lời nói của người khác.
  • Chữ '仰' bao gồm bộ '亻' chỉ người và phần '卬', có ý nghĩa là ngẩng lên, tôn kính, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn thờ.

Từ '信仰' mang ý nghĩa chung là tin tưởng và tôn thờ, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng.

Từ ghép thông dụng

信心

/xìnxīn/ - niềm tin

信任

/xìnrèn/ - tin tưởng

信号

/xìnhào/ - tín hiệu