保重
bǎo*zhòng
-chăm sóc bản thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
保
Bộ: 亻 (người)
9 nét
重
Bộ: 里 (làng xóm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 保: Kết hợp của bộ '亻' (người) với phần còn lại tượng trưng cho việc bảo vệ, chăm sóc một người hoặc một vật.
- 重: Phần trên là '千' (nghìn), phần dưới là '里' (làng xóm), kết hợp lại nghĩa là nặng, quan trọng, hoặc ý nghĩa sâu sắc.
→ Bảo trọng có nghĩa là giữ gìn sức khỏe hoặc chăm sóc bản thân một cách cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎohù/ - bảo vệ
保险
/bǎoxiǎn/ - bảo hiểm
重点
/zhòngdiǎn/ - trọng điểm