保管
bǎo*guǎn
-bảo quảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
保
Bộ: 亻 (người)
9 nét
管
Bộ: ⺮ (tre)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 保: Ký tự '亻' (người) kết hợp với '呆' (ngốc) tạo thành ý nghĩa bảo vệ, duy trì.
- 管: Ký tự '⺮' (tre) chỉ ra rằng vật liệu làm từ tre, kết hợp với '官' (quan chức) mang ý nghĩa quản lý, điều hành.
→ Bảo quản có nghĩa là giữ gìn và quản lý.
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎo hù/ - bảo vệ
保险
/bǎo xiǎn/ - bảo hiểm
管理
/guǎn lǐ/ - quản lý