俘获
fú*huò
-bắt giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
俘
Bộ: 亻 (người)
10 nét
获
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '俘' có bộ '亻' chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, cùng với phần còn lại của chữ để chỉ ý nghĩa 'bắt giữ'.
- Chữ '获' có bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật hoặc sự thu hoạch, cùng với phần còn lại của chữ để chỉ hành động 'thu hoạch' hoặc 'bắt'.
→ Tổng thể, '俘获' mang ý nghĩa bắt giữ hoặc thu hoạch.
Từ ghép thông dụng
俘虏
/fúlǔ/ - tù binh
捕获
/bǔhuò/ - bắt được
获得
/huòdé/ - nhận được