俊俏
jùn*qiào
-xinh xắn và duyên dángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
俊
Bộ: 亻 (người)
9 nét
俏
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '俊' gồm bộ nhân đứng '亻' chỉ người và bộ '允' có thể gợi ý về sự tài giỏi.
- Chữ '俏' gồm bộ nhân đứng '亻' và bộ '肖', gợi ý về ngoại hình nổi bật.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến ngoại hình hoặc phẩm chất của con người.
Từ ghép thông dụng
俊俏
/jùnqiào/ - xinh xắn, đẹp trai
英俊
/yīngjùn/ - anh tuấn, đẹp trai
俊美
/jùnměi/ - đẹp đẽ, xinh đẹp