便饭
biàn*fàn
-bữa ăn đơn giảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
饭
Bộ: 饣 (thức ăn)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "便" có bộ nhân đứng (亻), liên quan đến con người và sự tiện lợi.
- "饭" có bộ thực (饣), liên quan đến thức ăn hoặc bữa ăn.
→ "便饭" có nghĩa là bữa ăn đơn giản, thường ngày, không cầu kỳ.
Từ ghép thông dụng
方便
/fāngbiàn/ - tiện lợi
便宜
/piányi/ - rẻ
饭店
/fàndiàn/ - nhà hàng