便道
biàn*dào
-vỉa hèThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
道
Bộ: 辶 (đi, đường đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '便' gồm bộ '亻' (người) và phần âm '更' (có nghĩa là thay đổi). Kết hợp lại, có thể liên tưởng đến một cái gì đó tiện lợi cho con người.
- Chữ '道' gồm bộ '辶' (đi, đường đi) và phần âm '首' (đầu). Có thể liên tưởng đến con đường đi đến đích đầu tiên.
→ 便道 có nghĩa là con đường thuận tiện, lối đi tiện lợi.
Từ ghép thông dụng
便利
/biànlì/ - tiện lợi
便宜
/piányi/ - rẻ
道理
/dàolǐ/ - đạo lý, lý lẽ