便捷
biàn*jié
-thuận tiện và nhanh chóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
捷
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 便: Kết hợp giữa bộ '亻' biểu thị con người và phần '更' có nghĩa là thay đổi, biểu thị sự tiện lợi hoặc dễ dàng cho con người.
- 捷: Kết hợp giữa bộ '扌' biểu thị hành động tay và phần còn lại biểu thị sự nhanh chóng, nhẹ nhàng.
→ 便捷 có nghĩa là tiện lợi và nhanh chóng, dễ dàng trong thao tác.
Từ ghép thông dụng
方便
/fāngbiàn/ - tiện lợi
捷径
/jiéjìng/ - đường tắt
便捷式
/biànjiéshì/ - kiểu tiện lợi