侵犯
qīn*fàn
-xâm phạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
侵
Bộ: 亻 (người)
9 nét
犯
Bộ: 犭 (con thú)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '侵' gồm bộ '亻' (người) và phần âm '覃', thể hiện hành động liên quan đến người.
- Chữ '犯' gồm bộ '犭' (con thú) và phần âm '反', thể hiện hành động trái ngược, vi phạm.
→ 侵犯 có nghĩa là xâm phạm, thể hiện hành động vi phạm quyền hay lãnh thổ của ai đó.
Từ ghép thông dụng
侵犯
/qīnfàn/ - xâm phạm
侵略
/qīnlüè/ - xâm lược
侵害
/qīnhài/ - xâm hại