侵权
qīn*quán
-vi phạm quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
侵
Bộ: 亻 (người)
9 nét
权
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '侵' có bộ nhân đứng (亻), biểu thị hành động liên quan đến con người, và phần '夫' có nghĩa là 'đàn ông', gợi ý sự xâm nhập.
- Chữ '权' có bộ mộc (木), thể hiện quyền lực có liên quan đến vật chất, và phần '又' có thể chỉ sự nắm bắt quyền lực.
→ Chữ '侵权' có nghĩa là 'xâm phạm quyền lợi'.
Từ ghép thông dụng
侵略
/qīnlüè/ - xâm lược
侵犯
/qīnfàn/ - xâm phạm
侵害
/qīnhài/ - xâm hại