XieHanzi Logo

侵害

qīn*hài
-xâm phạm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 侵: Bao gồm bộ '亻' chỉ người và phần còn lại chỉ âm đọc.
  • 害: Bao gồm bộ '宀' nghĩa là mái nhà, và phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến việc làm hại.

侵害: Sự tổn hại hoặc làm hại.

Từ ghép thông dụng

侵略

/qīn lüè/ - xâm lược

侵犯

/qīn fàn/ - xâm phạm

侵入

/qīn rù/ - xâm nhập