侵占
qīn*zhàn
-chiếm đoạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
侵
Bộ: 亻 (người)
9 nét
占
Bộ: 卜 (bói)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '侵' có bộ '亻' biểu thị con người, kết hợp với phần còn lại để diễn tả hành động xâm chiếm.
- Chữ '占' có bộ '卜' nghĩa là bói toán, kết hợp với phần còn lại để thể hiện hành động chiếm giữ.
→ Cả cụm từ '侵占' có nghĩa là xâm chiếm, chiếm đoạt.
Từ ghép thông dụng
侵略
/qīnlüè/ - xâm lược
侵犯
/qīnfàn/ - xâm phạm
侵权
/qīnquán/ - xâm phạm quyền lợi