XieHanzi Logo

侦察

zhēn*chá
-trinh sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (mái nhà)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '侦' có bộ '亻', biểu thị liên quan đến con người, và phần '贞' có nghĩa là chính trực, điều tra.
  • Chữ '察' có bộ '宀', biểu thị ý nghĩa liên quan đến nhà hay nơi chốn, và phần còn lại chỉ sự quan sát.

Chữ '侦察' có nghĩa là điều tra, theo dõi, thường liên quan đến việc thu thập thông tin bí mật.

Từ ghép thông dụng

侦查

/zhēnchá/ - điều tra

侦探

/zhēntàn/ - thám tử

侦听

/zhēntīng/ - nghe trộm