依次
yī*cì
-theo thứ tựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
依
Bộ: 亻 (người)
8 nét
次
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 依: Ký tự này có bộ nhân đứng (亻), biểu thị liên quan đến con người, và phần âm (衣) chỉ âm thanh liên quan đến 'y'.
- 次: Ký tự này có bộ băng (冫) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hay sự lạnh, phần âm (欠) chỉ âm thanh liên quan đến 'ci'.
→ 依次: Thông thường có nghĩa là 'theo thứ tự' hoặc 'lần lượt' trong tiếng Việt, thể hiện một sự sắp xếp hoặc trình tự.
Từ ghép thông dụng
依靠
/yīkào/ - dựa vào, phụ thuộc
次序
/cìxù/ - thứ tự
依然
/yīrán/ - vẫn