依依不舍
yī yī bù shě
-không nỡ rờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
依
Bộ: 亻 (người)
8 nét
依
Bộ: 衣 (áo)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
舍
Bộ: 舌 (lưỡi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '依' bao gồm bộ nhân đứng '亻' (người) và bộ y '衣' (áo), biểu thị ý nghĩa dựa vào, phụ thuộc.
- Ký tự '不' bao gồm một nét ngang '一' và nét phẩy '丿', thể hiện sự phủ định.
- Ký tự '舍' bao gồm bộ thiệt '舌' (lưỡi) và bộ khẩu '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa về nơi ở, ngôi nhà.
→ Cụm từ '依依不舍' biểu thị tình cảm không muốn rời xa, lưu luyến.
Từ ghép thông dụng
依靠
/yīkào/ - dựa vào
不行
/bùxíng/ - không được
舍得
/shěde/ - đành lòng