供不应求
gōng bù yìng qiú
-cầu vượt cungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
供
Bộ: 亻 (người)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '供' với bộ '亻' tượng trưng cho hành động của con người, thường ám chỉ cung cấp hoặc hỗ trợ.
- '不' có bộ '一' chỉ sự phủ định hoặc đối lập.
- '应' với bộ '广' có thể ám chỉ sự đáp ứng, phù hợp với nhu cầu rộng rãi.
- '求' sử dụng bộ '水', biểu thị nhu cầu hoặc sự tìm kiếm điều gì đó cần thiết như nước.
→ Cụm từ '供不应求' có nghĩa là cung không đủ cầu, ám chỉ tình huống khi nhu cầu vượt quá khả năng cung cấp.
Từ ghép thông dụng
供应
/gōngyìng/ - cung ứng
不满
/bùmǎn/ - bất mãn
需求
/xūqiú/ - nhu cầu