XieHanzi Logo

例如

lì*rú
-ví dụ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

13 nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '例' gồm có bộ '人' biểu thị con người, kết hợp với phần còn lại chỉ nghĩa của từ.
  • Chữ '如' gồm có bộ '女' chỉ người phụ nữ, kết hợp với phần bên phải để tạo nghĩa.

'例如' có nghĩa là 'ví dụ', dùng để chỉ ra một trường hợp cụ thể mô tả cho ý tưởng hoặc khái niệm.

Từ ghép thông dụng

例子

/lìzi/ - ví dụ

例如

/lìrú/ - ví dụ như

比例

/bǐlì/ - tỷ lệ

如同

/rútóng/ - giống như

如意

/rúyì/ - như ý