例外
lì*wài
-ngoại lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
例
Bộ: 人 (người)
8 nét
外
Bộ: 夕 (chiều tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '例' gồm bộ '人' (người) và phần âm '列', mang ý nghĩa về cách thức hay mẫu mực người ta thường làm.
- Chữ '外' gồm bộ '夕' (chiều tối) và phần âm '卜', mang ý nghĩa về ngoại vi, bên ngoài hoặc khác thường.
→ Cụm từ '例外' mang ý nghĩa ngoại lệ, không theo thông lệ hay quy luật thông thường.
Từ ghép thông dụng
例子
/lìzi/ - ví dụ
案例
/ànlì/ - trường hợp, án lệ
例行
/lìxíng/ - thông lệ, thường lệ