侃大山
kǎn dà*shān
-tám chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
侃
Bộ: 亻 (người)
8 nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
山
Bộ: 山 (núi)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '侃' gồm bộ '亻' chỉ người và phần còn lại chỉ âm, nghĩa là nói chuyện một cách vui vẻ.
- '大' bản thân là một chữ và có nghĩa là lớn.
- '山' là hình ảnh của một ngọn núi.
→ Cụm từ '侃大山' chỉ việc trò chuyện thoải mái, tự nhiên như đang tán gẫu.
Từ ghép thông dụng
侃侃而谈
/kǎn kǎn ér tán/ - nói chuyện một cách lưu loát
大山
/dà shān/ - núi lớn
山川
/shān chuān/ - núi và sông